Thứ Tư, 14 tháng 5, 2025

600 từ vựng IELTS Reading theo chủ đề dành cho kỳ thi



Từ vựng một yếu tố quan trọng và không thể thiếu khi học ngoại ngữ. Nhất là đối với bài thi IELTS mà cụ thể là ở kỹ năng Reading. Để có thể đọc hiểu một cách hiệu quả và chinh phục bài thi, các thí sinh cần có vốn từ vựng phù hợp. Trong bài viết sau đây, IELTS Xuân Phi sẽ chia sẻ bộ 600 từ vựng IELTS Reading theo chủ đề với 4 tuần học cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu bạn nhé.

Tại sao nên ôn kỹ từ vựng IELTS Reading?

Thật sự không thể lơ là khi học từ vựng IELTS Reading. Mặc dù việc này đòi hỏi nhiều thời gian và sự luyện tập thường xuyên. Quá trình ôn luyện sẽ có nhiều khó khăn mà các bạn phải đối mặt. Nhưng việc trau dồi vốn từ đầy đủ sẽ giúp bạn: 

  1. Hiểu rõ nội dung bài đọc: Nếu bạn không biết nghĩa của một số từ vựng, đặc biệt là từ khoá thì có thể gặp hạn chế trong việc tìm ý chính. Từ đó dẫn đến chọn sai thông tin và trả lời sai. 
  2. Trả lời đúng đáp án: Trong bài thi IELTS Reading, bạn sẽ gặp một số dạng câu hỏi về ý nghĩa tương đương của từ hoặc cụm từ cụ thể. Do vậy mà bạn cần nắm rõ từ đồng nghĩa và nghĩa tiếng Việt để có thể đưa ra đáp án một cách chính xác. 
  3. Tăng tốc độ đọc: Khi mới bắt đầu làm IELTS Reading, các bạn hay tốn nhiều thời gian cho việc suy đoán nghĩa của từ. Nếu không có chiến thuật, bạn có thể làm Reading quá giờ. Mà thời gian thi cho phép chỉ có 60 phút. Chính vì vậy việc thiếu vốn từ có thể làm ảnh hướng đến tốc độ làm bài của bạn.
  4. Bổ trợ cho kỹ năng khác: Nếu học từ vựng IELTS Reading theo chủ đề một cách hiệu quả, việc này còn có thể bổ trợ cho các kỹ năng khác như Writing hay Speaking. Điển hình như trong Writing, các bạn cần hiểu ngữ cảnh của từ để có thể xây dựng ý tưởng một cách logic, chặt chẽ.

Bí kíp chinh phục 600 từ vựng IELTS Reading trong 4 tuần

Sau đây IELTS Xuân Phi sẽ cung cấp sơ bộ một số chủ đề từ vựng IELTS Reading cần thiết cho kỳ thi. Đây là những từ vựng được IELTS Xuân Phi tổng hợp từ các tài liệu và nguồn đọc hiểu nâng cao. Trong đó bao gồm cuốn IELTS Test Plus, Road to IELTS và báo The Economist. 

Với 4 tuần, các bạn có thể sắp xếp và phân bổ các chủ đề như sau: 

  • Tuần 1: Education, Entertainment, Environment, Culture. 
  • Tuần 2: Health, Tourism, Language, Work.
  • Tuần 3: Industry, History, Invention, Engineering.
  • Tuần 4: Science and Technology, Media, Economy.

Dưới đây sẽ cung cấp bảng từ vựng chi tiết của một số chủ đề cụ thể. Để xem toàn bộ 600 từ vựng IELTS Reading, các bạn có thể tham khảo link sau.

☛  Bứt phá từ vựng IELTS Reading nâng cao trong 4 tuần

TỪ VỰNG IELTS READING THEO CHỦ ĐỀ: EDUCATION

TỪ VỰNGNGHĨA
AppraisalLời khen
Accreditation Sự công nhận
Boost on-campus enrolmentTăng cường tuyển sinh trong trường
Bite-sized lessonsBài học nhỏ
Cognition switchThay đổi nhận thức
Course curriculumChương trình giảng dạy
Drop-out ratesTỉ lệ bỏ học
Dampen motivationLàm giảm động lực
Earn a degreeKiếm một tấm bằng
Education reformCải cách giáo dục
Formal educationGiáo dục chính quy
Have a knack forGiỏi về
Innate abilityKhả năng bẩm sinh
In earnestMột cách nghiêm túc
Literate and illiterateBiết chữ và mù chữ
Pragmatic implicationsÝ nghĩa thực tiễn
Provide an incentiveTạo động lực, khích lệ
Reinforce students’ understanding ofTăng cường hiểu biết của học sinh về
SuperioritySự ưu việt, sự vượt trội
Tertiary-education institutionCơ sở giáo dục đại học
"Education" là một trong những chủ đề phổ biến ở bài thi IELTS Reading

“Education” là một trong những chủ đề phổ biến ở bài thi IELTS Reading

TỪ VỰNG IELTS READING THEO CHỦ ĐỀ: HISTORY

TỪ VỰNGNGHĨA
An international historic landmarkMột địa danh lịch sử quốc tế
At the dawn of the digital ageKhi thời đại kỹ thuật số bắt đầu
Brutal dictatorshipBrutal dictatorship
Conflict-tornCó chiến tranh, ảnh hưởng bởi chiến tranh
Carbon-intensive industriesCác ngành công nghiệp sử dụng nhiều carbon
Devote a major exhibition toDành một cuộc triển lãm lớn cho
Descend fromCó nguồn gốc từ
Explode into a disputeNổ ra một tranh chấp
Go throughout historyĐi xuyên suốt lịch sử
Historical and contemporary eventsSự kiện lịch sử và đương đại
History’s messagesThông điệp của lịch sử
In a countercyclical wayTheo ngược chu kỳ
Keep out hostile invadersNgăn chặn quân xâm lược thù địch
Lesson from historyBài học từ lịch sử
Long-held concernsNhững vấn đề đã có từ lâu
MonumentTượng đài
Pay homage toBày tỏ lòng kính trọng đối với
Pave the way forMở đường cho
SovereignChủ quyền
The turn of the centurySự chuyển mình của thế kỷ
Các bạn nên học từ vựng IELTS Reading theo chủ đề để đạt hiệu quả cao nhất

Các bạn nên học từ vựng IELTS Reading theo chủ đề để đạt hiệu quả cao nhất

TỪ VỰNG IELTS READING THEO CHỦ ĐỀ: HEALTH

TỪ VỰNGNGHĨA
A genetic defectMột khiếm khuyết di truyền (một sự thiếu hụt gen)
A personal medical-data hubTrung tâm dữ liệu y tế cá nhân
Behaviour modificationSửa đổi hành vi
Burn off energyĐốt cháy năng lượng
CureCách chữa bệnh
Cognitive behavioural therapyLiệu pháp nhận thức hành vi
Depression and anxietyLo âu và trầm cảm
Early signs of dementiaDấu hiệu sớm của bệnh đãng trí
Follow an intense workoutTheo đuổi chế độ tập luyện cường độ cao
Has deleterious effects onCó tác động xấu lên
Health suffersNhững ảnh hưởng tới sức khỏe
Metabolic rateTỷ lệ trao đổi chất
Mitigate the dangersGiảm thiểu nguy cơ
Nervous systemHệ thần kinh
Nip in the budNgăn chặn từ khi mới chớm, ngăn chặn từ trong trứng nước
Outbreaks of infectious diseasesViệc bùng phát các bệnh truyền nhiễm
Personalized nutritionDinh dưỡng cá nhân hoá
Severe side effectsTác dụng phụ nghiêm trọng
Spikes in blood glucoseTăng đường huyết
Turn off the appetiteLàm ngừng cơn thèm ăn
Chủ đề Health trong IELTS Reading sẽ có nhiều cụm từ chuyên ngành

Chủ đề Health trong IELTS Reading sẽ có nhiều cụm từ chuyên ngành

TỪ VỰNG IELTS READING THEO CHỦ ĐỀ: SCIENCE AND TECHNOLOGY

TỪ VỰNGNGHĨA
Autonomous modeChế độ lái tự động
Automated teller terminalsMáy rút tiền tự động
Computer ageKỷ nguyên máy tính
Collective intelligenceTrí tuệ tập thể
Device identifiersSố nhận dạng thiết bị
DisseminationSự gieo rắc, phổ biến, phát tán
Ground-breaking contributionsNhững đóng góp đột phá
Genetic screeningSàng lọc di truyền
High-tech equipmentThiết bị công nghệ cao
Hydropower (n)Thủy điện
Industrial eraThời đại công nghiệp
Low-frequency radiationBức xạ tần số thấp
Lifelike intelligenceTrí thông minh giống như con người
Messy, ad hoc arrangement of a real brain’s neuronsSắp xếp lộn xộn, tạm thời của các neuron trong não thật
NeuroscientistsNhà khoa học thần kinh học
Nuclear accidentsNuclear accidents
Robot assembly armsCánh tay lắp ráp robot
Scientific revolutionCuộc cách mạng khoa học
Software tweaksNhững điều chỉnh nhỏ trong phần mềm
Technological and demographic shiftsSự thay đổi về công nghệ và nhân khẩu học
Chủ đề Khoa học và Công nghệ được coi là một trong những xu hướng ra đề hiện nay của kỳ thi IELTS

Chủ đề Khoa học và Công nghệ được coi là một trong những xu hướng ra đề hiện nay của kỳ thi IELTS

Trên đây là bộ 600 từ vựng IELTS Reading theo chủ đề được chọn lọc và tổng hợp kỹ càng từ các cuốn như IELTS Test Plus, Road to IELTS và báo The Economist. Đây là những nguồn thích hợp cho việc bứt tốc kỹ năng đọc hiểu và nâng cao vốn từ. Mong rằng “kho từ vựng” siêu chất lượng này sẽ giúp các bạn chinh phục bài thi hiệu quả và đạt được mục tiêu.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét